Trong quá trình lắp đặt sàn gỗ công nghiệp, lớp lót đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ sàn và mang lại sự thoải mái khi sử dụng. Một trong những lựa chọn tối ưu hiện nay chính là xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate) – vật liệu cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nội thất hiện đại.
1. Xốp EVA là gì?
Xốp EVA là loại vật liệu tổng hợp từ hạt nhựa ethylene và vinyl acetate, có cấu trúc bọt khí khép kín, dẻo dai và đàn hồi tốt. Nhờ đặc tính vượt trội, EVA được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực: giày dép, thể thao, cách âm – cách nhiệt, và đặc biệt là lót sàn gỗ. Bề mặt thường mềm, xốp, dễ nén.
Xốp EVA thường được chọn cho những căn hộ cao cấp hoặc khách sạn có yêu cầu cách âm, cách nhiệt cao.

Hình ảnh tấm xốp EVA

Hình ảnh lắp đặt xốp EVA có trán bạc cho sàn gỗ
2. Ưu điểm nổi bật của xốp EVA cho sàn gỗ
- Khả năng cách âm – chống ồn: EVA giúp giảm tiếng ồn khi đi lại, mang lại không gian yên tĩnh và dễ chịu.
- Chống ẩm, chống mốc: Với cấu trúc kín, EVA hạn chế tối đa hơi ẩm từ nền nhà thấm lên, bảo vệ sàn gỗ không bị cong vênh, nứt nẻ.
- Độ đàn hồi cao: Giúp bước chân êm ái, giảm áp lực lên khớp gối và cột sống.
- Chống biến dạng: EVA có độ bền nén cao, không bị lún xẹp sau thời gian dài sử dụng.
- Thi công dễ dàng: Sản phẩm nhẹ, dễ trải, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong lắp đặt.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng.

3. Các chỉ tiêu kỹ thuật của xốp EVA
- Thickness (Độ dày, mm) – EN 823: Đo độ dày chuẩn theo tiêu chuẩn thường dày 1.5 – 3 mm cho lót sàn.
- Length, Width (Chiều dài, rộng, m) – EN 822: Quy định kích thước tấm/cuộn, giúp kiểm soát chuẩn xác khi thi công.
- Roll Size (Diện tích/cuộn, sqft/roll): Cho biết diện tích phủ của 1 cuộn, thường dùng để tính hao phí.
- Film (Màng phủ PE/Alu): EVA có thể kèm màng bạc hoặc PE film để tăng khả năng chống ẩm và cách nhiệt. Phim Alu tốt hơn phim PE
- Impact Sound Reduction (Giảm âm va đập, dB)– EN ISO 10140): Thể hiện khả năng giảm tiếng bước chân, đồ vật rơi. EVA thường đạt ~18–22 dB. Chỉ số càng cao sản phẩm càng tốt
- IIC Rating (Impact Insulation Class) – ASTM E492-09: Chỉ số cách âm va chạm, EVA thường đạt IIC ≥ 55 cho căn hộ, khách sạn, lớp Eva càng dày càng cách tâm tốt
- STC Rating (Sound Transmission Class) – ASTM E90-09: Khả năng giảm truyền âm qua vách/sàn. EVA thường đạt STC ≥ 50. Chỉ số STC càng cao sản phẩm càng tốt ( riêng tấm EVA STC chỉ đạt khoảng 20 db, nhưng khi kết hợp với sàn gỗ thì khả năng cách âm đạt vào khoảng 50-60 DB)
- Compression Strength (CS, kPa ) – EN 826: Khả năng chịu nén mà không biến dạng vĩnh viễn. EVA thường ~40–200 kPa. Quan trọng để sàn không bị xẹp khi sử dụng. chỉ ố này càng cao thì sản phẩm càng tốt
- Density (Khối lượng riêng) kg/m³: EVA thường 20–120 kg/m³, Tỷ trọng càng cao thì khả năng chịu lực, cách âm càng tốt.
- Nhiệt học (Thermal) EN12667: EVA thường 0.035 – 0.050 W/m·K → chống truyền nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng.Càng cao càng tốt
- PC (Punctual Conformability) EN 16354 đo khả năng của tấm lót chịu lực tập trung tại một điểm nhỏ (ví dụ chân bàn, ghế, đồ nặng có chân nhỏ)., EVA đạt PC<= 0,5mm ( cách thí nghiệm Tác dụng lực 500 N tập trung vào đầu nén đặt trên tấm lót và đo độ lún sau khi nén)
4. Ứng dụng thực tế
Lót dưới sàn gỗ công nghiệp trong căn hộ, nhà ở, văn phòng.
Dùng cho các khu vực có yêu cầu cách âm và chống ẩm cao như phòng ngủ, phòng khách, phòng họp.
Kết hợp với màng PE hoặc bạc nhôm để tăng hiệu quả chống ẩm và cách nhiệt.
Với những ưu điểm vượt trội về cách âm, chống ẩm, đàn hồi và độ bền, xốp EVA xứng đáng là lựa chọn hàng đầu khi lót sàn gỗ. Đây là giải pháp kinh tế – hiệu quả, vừa nâng cao tuổi thọ sàn gỗ vừa mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
5. Hình ảnh hoàn thiện sàn gỗ



